Có 2 kết quả:
誠實 chéng shí ㄔㄥˊ ㄕˊ • 诚实 chéng shí ㄔㄥˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) honest
(2) honesty
(3) honorable
(4) truthful
(2) honesty
(3) honorable
(4) truthful
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) honest
(2) honesty
(3) honorable
(4) truthful
(2) honesty
(3) honorable
(4) truthful
Bình luận 0